Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suy nghĩ


penser; réfléchir.
Suy nghĩ trước khi nói
réfléchir avant de parler
Suy nghĩ một vấn đề
réfléchir sur une question
Lời nói thiếu suy nghĩ
parole irréfléchie.
réflexion.
Tôi có vài suy nghĩ về vấn đề đó
j'ai quelques réflexions à ce sujet.
sau khi suy nghĩ kĩ
réflexion faite
thiếu suy nghĩ
irréfléchi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.