|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
suy nghĩ
| penser; réfléchir. | | | Suy nghĩ trước khi nói | | réfléchir avant de parler | | | Suy nghĩ một vấn đề | | réfléchir sur une question | | | Lời nói thiếu suy nghĩ | | parole irréfléchie. | | | réflexion. | | | Tôi có vài suy nghĩ về vấn đề đó | | j'ai quelques réflexions à ce sujet. | | | sau khi suy nghĩ kĩ | | | réflexion faite | | | thiếu suy nghĩ | | | irréfléchi |
|
|
|
|